Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “taking”
dạng cơ bản taking, không phân cấp
- quyến rũ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her smile was so taking that everyone in the room was drawn to her.
danh từ “taking”
số ít taking, số nhiều takings hoặc không đếm được
- hành động chiếm hữu
The taking of the castle was a significant victory for the rebels.
- sự tịch thu (hoặc sự chiếm đoạt)
The government's taking of land for the new highway has angered many farmers.
- tình trạng bị xúc động hoặc kích động
After hearing the bad news, she was in such a taking that she couldn't think straight.
- số tiền thu được
The weekend takings at the cinema were much higher due to the new blockbuster release.