danh từ “brace”
số ít brace, số nhiều braces
- cái nẹp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The carpenter used a metal brace to keep the wooden beams in place.
- dấu ngoặc nhọn
In the code, make sure to close each brace properly to avoid errors.
- niềng răng
She wore a brace (= braces in the US) for two years to straighten her teeth.
- cú đúp
In yesterday's match, Alex scored a brace, leading his team to victory.
động từ “brace”
nguyên thể brace; anh ấy braces; thì quá khứ braced; quá khứ phân từ braced; danh động từ bracing
- chuẩn bị tinh thần
She braced herself for the bad news from the doctor.
- chống
She braced herself against the wall to keep from slipping on the ice.
- điều chỉnh buồm
The sailors had to brace the yards quickly to catch the changing wind.
- đối chất
The reporters braced the politician with tough questions about the new policy.
- gia cố
The workers braced the old bridge with steel supports to prevent it from collapsing.
- gồng (cơ bắp)
She braced her torso before lifting the heavy box.