danh từ “shock”
số ít shock, số nhiều shocks hoặc không đếm được
- cú sốc (tâm lý)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She was in shock after hearing about the sudden accident.
- sự ngạc nhiên
The news of her sudden resignation came as a shock to everyone in the office.
- cú điện giật
When he accidentally touched the exposed wire, he felt a sharp shock that made him jump back.
- sốc (y khoa)
The doctor quickly treated the patient for shock after noticing his dangerously low blood pressure.
- sóng xung kích
The explosion sent a powerful shock through the air, shaking the buildings nearby.
- mái tóc dày
The little boy had a shock of curly brown hair that bounced when he ran.
động từ “shock”
nguyên thể shock; anh ấy shocks; thì quá khứ shocked; quá khứ phân từ shocked; danh động từ shocking
- làm ai đó sốc
The news of the sudden accident shocked everyone in the office.
- xúc phạm
The comedian's rude jokes shocked the audience.
- giật điện
The faulty wire shocked him when he touched it.
- va đập mạnh
The glass shattered when it was shocked by the sudden explosion.
tính từ “shock”
dạng cơ bản shock, không phân cấp
- gây sốc
The shock news of the sudden earthquake left everyone in disbelief.