·

recording (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
record (động từ)

danh từ “recording”

số ít recording, số nhiều recordings hoặc không đếm được
  1. bản ghi âm hoặc ghi hình
    She listened to the recording of her piano recital to hear how well she had played.
  2. quá trình ghi âm hoặc ghi hình
    In many countries, the recording of phone calls by the police has to be approved by an independent court.
  3. quá trình ghi chép thông tin chính thức
    The city council insisted on the recording of all meeting minutes for future reference.