Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “clocking”
số ít clocking, số nhiều clockings
- ghi chép giờ vào ra
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company is very strict about the clocking of the employees.