danh từ “icon”
số ít icon, số nhiều icons hoặc không đếm được
- biểu tượng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
To open the program, simply double-click on the desktop icon.
- hình tượng thờ cúng
Many people in the church bowed in respect before the icon of the saint.
- biểu tượng tôn giáo (đặc biệt trong Cơ đốc giáo Đông phương, thường vẽ trên gỗ)
The church's walls were adorned with icons of the Virgin Mary and various saints, each meticulously painted on wooden panels.
- biểu tượng tiêu biểu
Beyoncé is an icon in the music industry, known for her incredible voice and groundbreaking performances.
- hình đại diện trên mạng
She changed her icon on the forum to a picture of her new puppy.