Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “making”
số ít making, số nhiều makings hoặc không đếm được
- quá trình tạo ra hoặc xây dựng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The intricate making of the clock fascinated everyone who watched the craftsman at work.
- quá trình trở thành hoặc phát triển theo thời gian
The making of a champion requires not only talent but also relentless dedication and hard work.