·

f (EN)
chữ cái, danh từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
F (chữ cái, danh từ, danh từ riêng, tính từ, động từ, thán từ, ký hiệu)

chữ cái “f”

f
  1. dạng chữ thường của chữ "F"
    The word "fish" starts with the letter "f".

danh từ “f”

số ít f, số nhiều fs hoặc không đếm được
  1. một cách nói giảm nói tránh để chỉ từ "fuck"
    I can't believe he just said "f you" to the teacher.

ký hiệu “f”

f
  1. forte trong âm nhạc
    When the music sheet showed "f", the pianist played the notes loudly, as instructed.
  2. ký hiệu của tần số trong vật lý
    In the equation f = 1/T, T represents the period of the wave.
  3. ký hiệu cho tiêu cự trong quang học
    To capture the entire landscape in his photograph, the set f to 18mm.
  4. biểu tượng được sử dụng để chỉ giới tính nữ trong ngôn ngữ học
    In Spanish, "a friend" can be translated as "amiga" (f) or "amigo" (m).