tính từ “long”
long, so sánh hơn longer, so sánh nhất longest
- dài
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She bought a long table to accommodate all her guests.
- kéo dài
She has been waiting for his return for a long time.
- dài (trong ngữ cảnh nguyên âm được phát âm lâu hơn)
The word "pool" has a long vowel sound, unlike the shorter vowel sound in "pull."
- xa (trong thể thao)
The quarterback threw a long pass down the field, aiming for the wide receiver near the end zone.
- đầu tư dài hạn
She's been long on tech stocks since last year, anticipating growth.
- dài (có dương vật dài)
She joked that her new boyfriend was more long than her previous one.
phó từ “long”
- lâu
How long have you been waiting here?
- bao lâu
How long have you been waiting for me?
- xa (trong thể thao, về cách ném hoặc đá)
She kicked the ball long, aiming for the far end of the field.
động từ “long”
nguyên thể long; anh ấy longs; thì quá khứ longed; quá khứ phân từ longed; danh động từ longing
- khao khát
He longed for the weekend to finally relax.
- mua vào (với kỳ vọng giá trị tăng)
He decided to long Tesla stocks, betting that their value would increase over the next few months.