·

V (EN)
chữ cái, danh từ, số từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
v (chữ cái, giới từ, số từ, ký hiệu)

chữ cái “V”

V
  1. dạng viết hoa của chữ "v"
    Vanessa received a Valentine's card shaped like a big red "V".

danh từ “V”

số ít V, số nhiều Vs, V's hoặc không đếm được
  1. viết tắt của "trường hợp gọi mời" trong ngữ pháp
    In Czech, the name Peter is "Petr" (N) and "Petře" (V), used in direct address.
  2. viết tắt của "động từ" trong ngôn ngữ học
    Most languages have the S-V-O word order.
  3. tiếng lóng cho Âm đạo
    She whispered to her friend that she was having issues with her V and needed to see a doctor.
  4. thuật ngữ lóng cho Viagra
    John discreetly asked his friend if he had any Vs for his date night.
  5. viết tắt của "nguyên âm"
    The letter structure of the word "can" is CVC.

số từ “V”

V
  1. số 5 trong số La Mã
    On the clock, V represents 5 o'clock.
  2. thứ năm
    King Henry V was the fifth monarch of that name to rule England.

ký hiệu “V”

V
  1. volt (đơn vị của điện thế)
    The battery in my flashlight is rated at 1.5 V.
  2. ký hiệu cho vanadi (nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 23)
    Vanadium pentoxide, with the formula V2O5, is used as a catalyst in certain chemical reactions.
  3. ký hiệu 1 chữ cái cho axit amin valine
    In the protein sequence, "V" stands for valine, an essential amino acid.
  4. ký hiệu cho thể tích trong hình học
    To find the volume of a cube with side s, use the formula V = s³.
  5. ký hiệu cho tam giác trưởng chủ đạo trong âm nhạc
    In the key of C major, the V chord is G major.