Từ này cũng có thể là một dạng của:
v (chữ cái, giới từ, số từ, ký hiệu) chữ cái “V”
- dạng viết hoa của chữ "v"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Vanessa received a Valentine's card shaped like a big red "V".
danh từ “V”
số ít V, số nhiều Vs, V's hoặc không đếm được
- viết tắt của "trường hợp gọi mời" trong ngữ pháp
In Czech, the name Peter is "Petr" (N) and "Petře" (V), used in direct address.
- viết tắt của "động từ" trong ngôn ngữ học
Most languages have the S-V-O word order.
- tiếng lóng cho Âm đạo
She whispered to her friend that she was having issues with her V and needed to see a doctor.
- thuật ngữ lóng cho Viagra
John discreetly asked his friend if he had any Vs for his date night.
- viết tắt của "nguyên âm"
The letter structure of the word "can" is CVC.
số từ “V”
- số 5 trong số La Mã
On the clock, V represents 5 o'clock.
- thứ năm
King Henry V was the fifth monarch of that name to rule England.
ký hiệu “V”
- volt (đơn vị của điện thế)
The battery in my flashlight is rated at 1.5 V.
- ký hiệu cho vanadi (nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 23)
Vanadium pentoxide, with the formula V2O5, is used as a catalyst in certain chemical reactions.
- ký hiệu 1 chữ cái cho axit amin valine
In the protein sequence, "V" stands for valine, an essential amino acid.
- ký hiệu cho thể tích trong hình học
To find the volume of a cube with side s, use the formula V = s³.
- ký hiệu cho tam giác trưởng chủ đạo trong âm nhạc
In the key of C major, the V chord is G major.