v (EN)
chữ cái, giới từ, số từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
V (chữ cái, danh từ, số từ, ký hiệu)

chữ cái “v”

v
  1. dạng chữ thường của chữ "V"
    In the word "love", the letter "v" comes right before the final "e".

giới từ “v”

v
  1. một từ viết tắt của "versus" được sử dụng ở Vương quốc Anh
    The championship match is Liverpool v Manchester United.

số từ “v”

v
  1. số năm trong số La Mã
    On this clock, v comes after iv and represents 5 o'clock.

ký hiệu “v”

v
  1. ký hiệu của vận tốc trong vật lý
    To find the velocity, use the formula v = d/t, where d is distance and t is time.