Từ này cũng có thể là một dạng của:
V (chữ cái, danh từ, số từ, ký hiệu) chữ cái “v”
- dạng chữ thường của chữ "V"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the word "love", the letter "v" comes right before the final "e".
giới từ “v”
- một từ viết tắt của "versus" được sử dụng ở Vương quốc Anh
The championship match is Liverpool v Manchester United.
số từ “v”
- số năm trong số La Mã
On this clock, v comes after iv and represents 5 o'clock.
ký hiệu “v”
- ký hiệu của vận tốc trong vật lý
To find the velocity, use the formula v = d/t, where d is distance and t is time.