·

number line (EN)
cụm từ

cụm từ “number line”

  1. (trong giáo dục) một công cụ trực quan hiển thị các con số trên một đường thẳng để giúp học sinh học các phép toán cơ bản.
    In class, we used the number line to practice adding and subtracting single-digit numbers.
  2. trục số
    The number line helps us understand how negative numbers extend infinitely to the left of zero.