danh từ “laundry”
số ít laundry, số nhiều laundries hoặc không đếm được
- đồ giặt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After a long trip, he had piles of dirty laundry to wash.
- tiệm giặt ủi
The local laundry offers same-day service for washing and ironing clothes.
- việc giặt giũ
She dislikes doing laundry, but it's a necessary chore every week.
- cờ phạt (trong bóng bầu dục Mỹ)
After the foul, the referee threw the laundry onto the field.
- rửa tiền (hoạt động che giấu nguồn gốc tiền bất hợp pháp)
The authorities discovered the company was a laundry for illegal funds.