Từ này cũng có thể là một dạng của:
cụm từ “ranch style”
- kiểu trang trại (trong kiến trúc, một kiểu nhà một tầng với mái thấp, giống như những ngôi nhà trên trang trại)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They bought a ranch style home with a wide porch and an open floor plan.
- kiểu nấu ăn kiểu trang trại (một cách nấu ăn đơn giản và thịnh soạn, giống như các bữa ăn ở trang trại)
The chef prepared a ranch style barbecue with grilled meats and fresh vegetables.
- phong cách trang trại (một cách ăn mặc giống như quần áo mặc ở trang trại)
She decorated the party in ranch style, with denim fabrics and cowboy hats.