danh từ “fan”
số ít fan, số nhiều fans
- người hâm mộ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Lisa is a huge fan of the new superhero movie and has watched it five times already.
- quạt máy
The fan in the living room keeps us cool during hot summer days.
- quạt tay
On a hot summer day, she used a colorful paper fan to cool herself down.
- luồng gió
She cooled herself with a gentle fan of her hand.
động từ “fan”
nguyên thể fan; anh ấy fans; thì quá khứ fanned; quá khứ phân từ fanned; danh động từ fanning
- quạt
She fanned herself with a magazine to stay cool in the hot sun.
- thổi bùng
He fanned the flames with a piece of cardboard to get the campfire going.
- khơi dậy (cảm xúc)
Her encouraging words fan my ardor for the project.