·

backing (EN)
danh từ, tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
back (động từ)

danh từ “backing”

số ít backing, số nhiều backings hoặc không đếm được
  1. sự hỗ trợ hoặc chứng thực
    The startup gained momentum after receiving substantial backing from a well-known venture capitalist.
  2. vật liệu cứng để làm đế hoặc để cố định
    The rug was durable, thanks to its thick, hessian backing.
  3. phông nền
    The actors performed in front of a beautiful forest backing that enhanced the fairy tale scene.
  4. hành động lên ngựa hoặc vật cưỡi khác
    The rider's first backing of the young horse went smoothly, indicating good training.
  5. hành động di chuyển vật thể theo hướng ngược lại với vị trí ban đầu
    After realizing she had missed her turn, she began the backing of her car in the middle of the street.

tính từ “backing”

dạng cơ bản backing, không phân cấp
  1. phục vụ hỗ trợ cho người biểu diễn chính (trong âm nhạc)
    The backing singers rehearsed their parts thoroughly before the big concert.