Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “accomplished”
dạng cơ bản accomplished (more/most)
- hoàn thành
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The project was accomplished, leaving no room for further debate.
- tài giỏi (có nhiều thành tựu)
He is an accomplished pianist who has performed in concerts around the world.