động từ “pose”
nguyên thể pose; anh ấy poses; thì quá khứ posed; quá khứ phân từ posed; danh động từ posing
- đặt ra
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher posed a challenging question to the class about the Civil War.
- gây ra
The icy roads posed a serious risk to drivers last night.
- tạo dáng
At the photo shoot, the model posed elegantly, capturing everyone's attention.
- giả dạng
He posed as a police officer to gain access to the restricted area.
danh từ “pose”
số ít pose, số nhiều poses hoặc không đếm được
- tư thế
The model struck a dramatic pose, with one hand on her hip and the other thrown back.
- giả vờ (hành vi)
His constant use of fancy words was nothing more than a pose to impress others.