·

watch (EN)
động từ, danh từ

động từ “watch”

nguyên thể watch; anh ấy watches; thì quá khứ watched; quá khứ phân từ watched; danh động từ watching
  1. xem
    She watched the birds fly across the sky from her window.
  2. canh gác
    Can you watch my dog while I run into the store?
  3. cảnh giác
    Watch your fingers while using the knife.

danh từ “watch”

số ít watch, số nhiều watches
  1. đồng hồ đeo tay
    She glanced at her watch to make sure she wasn't late for the meeting.
  2. việc quan sát và bảo vệ
    During the museum's closing hours, a careful watch was kept over the priceless paintings.
  3. nhóm canh gác
    The night watch patrolled the streets, ensuring everyone was safe until dawn.