động từ “watch”
nguyên thể watch; anh ấy watches; thì quá khứ watched; quá khứ phân từ watched; danh động từ watching
- xem
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She watched the birds fly across the sky from her window.
- canh gác
Can you watch my dog while I run into the store?
- cảnh giác
Watch your fingers while using the knife.
danh từ “watch”
số ít watch, số nhiều watches
- đồng hồ đeo tay
She glanced at her watch to make sure she wasn't late for the meeting.
- việc quan sát và bảo vệ
During the museum's closing hours, a careful watch was kept over the priceless paintings.
- nhóm canh gác
The night watch patrolled the streets, ensuring everyone was safe until dawn.