danh từ “odometer”
số ít odometer, số nhiều odometers
- đồng hồ đo quãng đường
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He checked the odometer to see how many miles the car had driven since he bought it.
- bánh xe đo khoảng cách (trong trắc địa)
The surveyor rolled the odometer along the path to find its exact length.