·

cape (EN)
danh từ

danh từ “cape”

số ít cape, số nhiều capes
  1. áo choàng
    The queen wore a magnificent cape during the ceremony.
  2. mũi đất
    The sailors spotted the cape on the horizon as they approached land.
  3. siêu anh hùng (tiếng lóng)
    Kids nowadays love stories about capes saving the world.