·

forget (EN)
động từ

động từ “forget”

nguyên thể forget; anh ấy forgets; thì quá khứ forgot; quá khứ phân từ forgotten, forgot us; danh động từ forgetting
  1. quên
    She forgot her password and couldn't log into her email.
  2. quên (không làm điều gì đó)
    I forgot to lock the door when I left the house this morning.
  3. để quên
    She forgot her phone on the restaurant table.