·

studies (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
study (động từ, danh từ)

danh từ “studies”

studies, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. một lĩnh vực học thuật tập trung vào một chủ đề cụ thể
    She decided to major in environmental studies to help protect the planet.