·

taping (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
tape (động từ)

danh từ “taping”

số ít taping, không đếm được
  1. quấn băng (việc sử dụng băng thể thao để dán lên da)
    Taping can reduce the risk of injury.