·

food runner (EN)
cụm từ

cụm từ “food runner”

  1. nhân viên chạy bàn (trong nhà hàng, một nhân viên mang thức ăn từ bếp ra bàn nhưng không nhận đơn đặt hàng)
    The food runner swiftly delivered the meals to the diners during the busy evening service.