·

commercial vehicle (EN)
cụm từ

cụm từ “commercial vehicle”

  1. xe thương mại (một phương tiện được sử dụng cho mục đích kinh doanh, chẳng hạn như vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trả tiền)
    The company uses commercial vehicles to deliver packages across the country.