danh từ “bomb”
số ít bomb, số nhiều bombs
- bom
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The police successfully defused the bomb before it could explode.
- bom nguyên tử
The threat of the bomb loomed over the world during the tense years of the Cold War.
- thất bại (trong kinh doanh, sản phẩm)
The new restaurant was a total bomb, closing down just a few months after opening.
- sự kiện gây sốc
The room was silent until she dropped a bomb, announcing her immediate resignation from the company.
- số tiền lớn
He spent a bomb on his new car, but it looks amazing.
- đường chuyền dài (trong thể thao)
The quarterback unleashed a bomb down the field, connecting with the receiver for a touchdown.
động từ “bomb”
nguyên thể bomb; anh ấy bombs; thì quá khứ bombed; quá khứ phân từ bombed; danh động từ bombing
- ném bom
The enemy planes bombed the city during the night.
- thất bại nặng nề
The comedian bombed on stage last night; not a single joke landed.
- làm thất bại (một cái gì đó)
He bombed the final exam and has to retake the class.
- lao đi nhanh
She bombed up the stairs to catch her phone before it stopped ringing.
- say xỉn
After losing his job, Jeff decided to bomb himself with whiskey at the local bar.