danh từ “algebra”
số ít algebra, số nhiều algebras hoặc không đếm được
- đại số
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In algebra, we use letters like x and y to represent numbers we don't know yet.
- đại số (một cấu trúc toán học)
Complex numbers can be understood as an algebra over the field of real numbers.
- đại số tập hợp (trong lý thuyết tập hợp)
In set theory, an algebra of sets includes all possible unions and intersections of its subsets, as well as the empty set.