·

credit risk (EN)
cụm từ

cụm từ “credit risk”

  1. rủi ro tín dụng (khả năng rằng người nợ tiền sẽ không trả lại)
    The bank carefully evaluates the credit risk of each applicant before approving a loan.
  2. rủi ro tín dụng (một người hoặc công ty có thể không trả được nợ của họ)
    Due to his poor credit history, he is seen as a credit risk by lenders.