danh từ “recognition”
số ít recognition, số nhiều recognitions hoặc không đếm được
- sự nhận dạng (hành động xác định ai đó hoặc cái gì đó đã thấy trước đây)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The use of automatic face recognition is a hotly debated topic.
- sự công nhận (sự thừa nhận về sự tồn tại hoặc sự thật của một điều gì đó)
There is increasing recognition that healthy diets are crucial for well-being.
- sự công nhận (lời khen ngợi hoặc danh tiếng được trao cho ai đó vì thành tựu của họ)
The scientist received recognition for her groundbreaking work in genetics.
- công nhận (sự chấp nhận hoặc phê chuẩn chính thức của một chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền)
The rebel group sought recognition from the United Nations as a legitimate government.
- (trong miễn dịch học) quá trình mà hệ thống miễn dịch nhận diện các chất ngoại lai
Vaccines improve the recognition of harmful viruses by the immune system.