Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “Western”
dạng cơ bản Western, không phân cấp
- phương Tây
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Most Western countries promote democracy and human rights.
- miền Tây nước Mỹ (thường liên quan đến câu chuyện về cao bồi và tội phạm)
John loves watching Western movies featuring cowboys and outlaws in dusty old towns.