·

debt service coverage ratio (EN)
cụm từ

cụm từ “debt service coverage ratio”

  1. tỷ lệ khả năng thanh toán nợ (một thước đo cho thấy một công ty có thể thanh toán các khoản nợ của mình tốt như thế nào bằng cách sử dụng thu nhập của mình)
    The bank assessed the firm's debt service coverage ratio to decide on the loan application.