·

reshape (EN)
động từ

động từ “reshape”

nguyên thể reshape; anh ấy reshapes; thì quá khứ reshaped; quá khứ phân từ reshaped; danh động từ reshaping
  1. tái tạo hình dạng
    The artist reshaped the clay into a beautiful vase.
  2. tái cấu trúc (thay đổi cách tổ chức hoặc sắp xếp)
    The company reshaped its marketing strategy to better meet customer needs.