Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “western”
dạng cơ bản western (more/most)
- thuộc về hướng tây
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The sun sets in the western sky.
- (gió) từ hướng tây
The western breeze cooled us down on that hot summer day.
danh từ “western”
số ít western, số nhiều westerns hoặc không đếm được
- phim cao bồi
Last night, we watched a western about a cowboy seeking revenge in a small frontier town.