·

western (EN)
tính từ, danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
Western (tính từ)

tính từ “western”

dạng cơ bản western (more/most)
  1. thuộc về hướng tây
    The sun sets in the western sky.
  2. (gió) từ hướng tây
    The western breeze cooled us down on that hot summer day.

danh từ “western”

số ít western, số nhiều westerns hoặc không đếm được
  1. phim cao bồi
    Last night, we watched a western about a cowboy seeking revenge in a small frontier town.