·

model risk (EN)
cụm từ

cụm từ “model risk”

  1. rủi ro mô hình (khả năng một mô hình tài chính bị sai hoặc được sử dụng không đúng cách, gây ra tổn thất tài chính)
    The bank suffered losses because of model risk when their financial model failed to predict the market downturn.
  2. rủi ro mô hình (rủi ro rằng bất kỳ mô hình nào được sử dụng để đưa ra dự đoán hoặc quyết định đều không chính xác, dẫn đến sai lầm)
    Engineers must account for model risk to ensure their designs will work correctly in the real world.