tính từ “regular”
dạng cơ bản regular (more/most)
- định kỳ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She has a regular appointment with her doctor every Monday.
- thông thường
The café serves regular coffee and pastries.
- đều đặn
The garden was designed with regular rows of hedges and flowers.
- có quy tắc (ngữ pháp)
Play" is a regular verb that forms its past tense by adding "-ed".
- đều (hình học)
A regular pentagon has five sides of equal length.
- tiêu hóa tốt
Eating fruits and vegetables helps keep you regular.
danh từ “regular”
số ít regular, số nhiều regulars
- khách quen
The bartender greeted every regular by name when they walked in.
- quân chính quy
The regulars were deployed to the area to maintain peace.