·

H (EN)
chữ cái, danh từ, tính từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
h (chữ cái, ký hiệu)

chữ cái “H”

H
  1. dạng viết hoa của chữ "h"
    Henry wrote his name with a capital H at the beginning.

danh từ “H”

số ít H, số nhiều Hs hoặc không đếm được
  1. kỳ
    The company announced its new product will be launched in H2 of this year.
  2. lần đánh trúng
    In yesterday's game, the player's stats showed 3 Hs, marking his best performance this season.
  3. một loại bút chì được biết đến với đầu chì cứng
    For detailed sketches, I always use an H pencil because it gives me fine lines without smudging.
  4. heroin
    He warned me to stay away from H, saying it was a one-way ticket to ruin.

tính từ “H”

dạng cơ bản H, không phân cấp
  1. trong ngôn ngữ học, nó ám chỉ một phương ngữ được coi là có uy tín hoặc có địa vị xã hội cao
    In her country, speaking an H dialect was a clear sign of education and wealth.

ký hiệu “H”

H
  1. ký hiệu cho hydro (nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử là 1)
    Water is H₂O.
  2. henry (đơn vị đo độ tự cảm trong điện)
    The inductor in the circuit has a value of 10 H, indicating it has a high level of inductance.
  3. Hamiltonian (một hàm trong vật lý liên quan đến năng lượng và động lực học)
    In quantum mechanics, H represents the total energy of the system.
  4. mã một chữ cái cho axit amin histidine
    In the protein sequence, "H" stands for histidine.
  5. nhóm đồng luân hoặc nhóm đồng luân đối
    In our study, we found that the homology group H₁ of the torus has rank 2, indicating two independent cycles.
  6. chỉ ra kích cỡ cụ thể cho cốc của áo ngực
    She realized she had been wearing the wrong bra size for years, but after getting properly measured, she found out she was actually an H cup.