danh từ “calf”
số ít calf, số nhiều calves
- bê
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The farmer watched the newborn calf take its first steps in the field.
- con non (động vật)
The calf stayed close to the elephant that was his closest relative.
- da bê
The old library had many books bound in soft, brown calf.
- bắp chân
He found a strange black mole on his calf.
- cơ bắp chân
After running up the hill, her calves were sore and tight.