·

h (EN)
chữ cái, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
H (chữ cái, danh từ, tính từ, ký hiệu)

chữ cái “h”

h
  1. dạng chữ thường của chữ "H"
    The word "happy" starts with the letter "h".

ký hiệu “h”

h
  1. ký hiệu cho giờ (đơn vị thời gian bằng 60 phút)
    The meeting is scheduled to last 2h.
  2. hằng số Planck (một hằng số cơ bản trong vật lý liên quan đến năng lượng và tần số của một lượng tử)
    In quantum mechanics, the value of Planck's constant (h) is crucial for calculating the energy levels of electrons in an atom.
  3. hecto- (một ký hiệu được sử dụng trong các phép đo để chỉ sự tăng gấp trăm lần của một đơn vị)
    A 2hl barrel can hold 200 liters of water.