·

process costing (EN)
cụm từ

cụm từ “process costing”

  1. tính giá thành theo quy trình (một phương pháp tính toán chi phí sản xuất nhiều sản phẩm giống nhau bằng cách lấy trung bình tổng chi phí trên tất cả các đơn vị)
    The manufacturing plant uses process costing to determine the cost per unit of its homogeneous products.