danh từ “difference”
số ít difference, số nhiều differences hoặc không đếm được
- sự khác biệt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The main difference between a crocodile and an alligator is the shape of their snouts.
- sự bất đồng
Despite their differences over how to spend their vacation, the couple enjoyed their time off together.
- sự thay đổi đáng kể
Switching from regular to diet soda made a big difference in her weight loss journey.
- hiệu số
The difference between 10 and 4 is 6.