Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “impacted”
dạng cơ bản impacted (more/most)
- mắc kẹt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the dentist examined my X-rays, he informed me that I had an impacted molar that needed to be removed.