·

impacted (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
impact (động từ)

tính từ “impacted”

dạng cơ bản impacted (more/most)
  1. mắc kẹt
    After the dentist examined my X-rays, he informed me that I had an impacted molar that needed to be removed.