danh từ “world”
số ít world, số nhiều worlds hoặc không đếm được
- thế giới (đời sống và kinh nghiệm của con người)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the accident, her entire world turned upside down.
- vũ trụ
Scientists continue to discover fascinating facts about the world beyond our atmosphere.
- thế giới (hành tinh của chúng ta, xã hội và tương tác toàn cầu)
The internet has connected people from every corner of the world.
- thế giới (một vùng rộng lớn, có thể là đất đai hoặc theo nghĩa bóng)
Explorers once believed they could find a new world full of riches and unclaimed territories.
- thế giới (hành tinh có khả năng hỗ trợ sự sống)
Scientists are searching for worlds that could support life within our solar system.
- thế giới (trong truyện cổ tích, với xã hội và nhân vật riêng)
The world of Middle-earth is rich with languages, cultures, and histories.
- thế giới (môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể liên quan đến hoạt động hoặc nhóm người)
The corporate world is vastly different from the non-profit sector.
- thế giới (trong trò chơi điện tử, bao gồm các cấp độ có chung đặc điểm hoặc chủ đề)
I finally completed world three in the game, and now I'm moving on to the desert levels.
- một lượng lớn hoặc mức độ lớn của cái gì đó
A little bit of kindness can make a world of difference in someone's life.