danh từ “breast”
số ít breast, số nhiều breasts hoặc không đếm được
- vú (phụ nữ)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After his workout, John noticed his chest muscles, or breasts, were becoming more defined.
- ngực (đàn ông)
He felt a sharp pain in his left breast after running.
- ngực
She clutched the necklace at her breast, feeling the heartbeat beneath.
- phần ngực của quần áo
She noticed a stain on the breast of her blouse just as she was about to enter the meeting.
- ngực (chim)
The chef carefully seasoned the chicken breasts before roasting them.
- thịt ngực
For dinner, we're having roasted chicken breasts with a side of vegetables.
- bơi ếch
She won the gold medal by swimming the fastest breast in the competition.
- trái tim (nơi cảm xúc và tình cảm)
Fear took root in the breasts of the villagers as the storm approached.
động từ “breast”
nguyên thể breast; anh ấy breasts; thì quá khứ breasted; quá khứ phân từ breasted; danh động từ breasting
- đối mặt (sử dụng khi nói về việc vượt qua thách thức)
The team breasted the fierce winds as they pushed forward to reach the summit.
- leo lên đỉnh đồi
After a long climb, she finally breasted the peak and gazed at the valley below.
- lọc thịt ngực (chim)
After breasting the chicken, she seasoned it generously before cooking.