Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “china”
số ít china, không đếm được
- đồ sứ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
For their wedding anniversary dinner, they decided to use the fine china that had been gathering dust in the cabinet.
tính từ “china”
dạng cơ bản china, không phân cấp
- làm từ sứ
She carefully washed the delicate china plates after the dinner party.