·

china (EN)
danh từ, tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
China (danh từ riêng)

danh từ “china”

số ít china, không đếm được
  1. đồ sứ
    For their wedding anniversary dinner, they decided to use the fine china that had been gathering dust in the cabinet.

tính từ “china”

dạng cơ bản china, không phân cấp
  1. làm từ sứ
    She carefully washed the delicate china plates after the dinner party.