Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “revealed”
dạng cơ bản revealed, không phân cấp
- mạc khải
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The revealed truths in the sacred texts guide the faithful in their daily lives.