danh từ “infrastructure”
số ít infrastructure, số nhiều infrastructures hoặc không đếm được
- cơ sở hạ tầng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The government is investing in the country's infrastructure by building new schools and hospitals.