tính từ “state-of-the-art”
dạng cơ bản state-of-the-art, không phân cấp
- tiên tiến nhất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The hospital is equipped with state-of-the-art medical devices to ensure the best patient care.