Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “heading”
 số ít heading, số nhiều headings
- tiêu đềĐăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ. 
 The report's first heading read "Introduction: Setting the Context for Our Research." 
- hướng đi (trong hàng hải và hàng không)The captain checked the compass to confirm the ship's heading was due north.