·

heading (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
head (động từ)

danh từ “heading”

số ít heading, số nhiều headings
  1. tiêu đề
    The report's first heading read "Introduction: Setting the Context for Our Research."
  2. hướng đi (trong hàng hải và hàng không)
    The captain checked the compass to confirm the ship's heading was due north.