tính từ “cool”
cool, so sánh hơn cooler, so sánh nhất coolest
- mát
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We enjoyed a cool breeze on the hot summer day.
- ngầu
That new song is really cool!
- điềm tĩnh
The pilot remained cool during the emergency landing.
- ổn
Is it cool if I call you later?
- lạnh (màu sắc)
The designer used cool colors to create a peaceful atmosphere.
- lạnh nhạt
His suggestion received a cool response from the team.
danh từ “cool”
số ít cool, không đếm được
- sự mát mẻ
The cool of the night was a relief after the hot day.
- sự điềm tĩnh
She kept her cool even when everyone else panicked.
- sự ngầu
His style has a certain cool that others admire.
động từ “cool”
nguyên thể cool; anh ấy cools; thì quá khứ cooled; quá khứ phân từ cooled; danh động từ cooling
- làm mát
She fanned herself to cool down.
- nguội đi
The soup needs to cool before we can eat it.
- dịu đi
His enthusiasm cooled after the initial excitement wore off.